Có 2 kết quả:

青銅器 qīng tóng qì ㄑㄧㄥ ㄊㄨㄥˊ ㄑㄧˋ青铜器 qīng tóng qì ㄑㄧㄥ ㄊㄨㄥˊ ㄑㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) bronze implement
(2) refers to ancient bronze artifacts, from c. 2,000 BC

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) bronze implement
(2) refers to ancient bronze artifacts, from c. 2,000 BC

Bình luận 0